Dùng bút chì làm vào sách
Làm bài tập vào vở Toán
Vở Toán
Suy nghĩ và trả lời miệng
Môn: Toán
Chào mừng các em học sinh đến với tiết học
Luyện tập – Trang 10
Thứ ba ngày 28 tháng 9 năm 2021
Toán:
KHỞI
ĐỘNG
A. 62 105
C. 60 215
B. 62 015
D. 60 015
Câu 1: Sáu mươi hai nghìn một trăm linh năm. Viết là:
D. 800 573
C. 857 300
B. 80 573
A. 8573
Câu 2: Tám trăm nghìn năm trăm bảy mươi ba. Viết là:
Câu 3 : Số 73 215 đọc là:
B. Bảy mươi ba nghìn hai trăm mười lăm
C. Bảy ba nghìn hai trăm mười năm
A. Bảy mươi ba nghìn hai trăm mười năm
D. Bảy ba nghìn hai mười lăm
Câu 4 : Số 943 103 đọc là:
C. Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba
B. Chín trăm bốn mươi ba nghìn một linh ba
A. Chín mươi tư nghìn ba nghìn một trăm linh ba
D. Chín trăm bốn mươi ba một trăm linh ba
Thứ ba ngày 28 tháng 9 năm 2021
Toán:
Luyện tập (Trang 10)
Thứ ba ngày 28 tháng 9 năm 2021
Toán:
Luyện tập (Trang 10)
Bài 1: Viết theo mẫu
425 301
2
8
3
0
9
Bốn trăm hai mươi lăm nghìn ba trăm linh một
7
728 309
6
Bốn trăm hai mươi lăm nghìn bảy trăm ba mươi sáu
4
2
5
7
3
Thứ ba ngày 28 tháng 9 năm 2021
Toán:
Luyện tập (Trang 10)
Bài 2: a) Đọc các số sau:
2453
65 243
762 543
53 620
Hai nghìn bốn trăm năm mươi ba
Sáu mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi ba
Bảy trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm bốn mươi ba
Năm mươi ba nghìn sáu trăm hai mươi
Thứ ba ngày 28 tháng 9 năm 2021
Toán:
Luyện tập (Trang 10)
Bài 2b) Cho biết chữ số 5 ở mỗi số trên thuộc hàng nào
2453
65 243
762 543
53 620
Chữ số 5 trong số 2453 thuộc hàng chục
Chữ số 5 trong số 65 243 thuộc hàng nghìn
Chữ số 5 trong số 762 543 thuộc hàng trăm
Chữ số 5 trong số 53 620 thuộc hàng chục nghìn
Thứ ba ngày 28 tháng 9 năm 2021
Toán:
Luyện tập (Trang 10)
Bài 3: Viết các số sau:
a) Bốn nghìn ba trăm
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một
……………
……………
……………
Vở Toán
4300
24 316
24 301
Thứ ba ngày 28 tháng 9 năm 2021
Toán:
Luyện tập (Trang 10)
Bài 4: Viết số thích hợp vào chố chấm:
a) 300 000; 400 000; 500 000; …… ; …… ; ……
b) 350 000; 360 000; 370 000; …… ; …… ; ……
c) 399 000; 399 100; 399 200; …… ; …… ; ……
Vở Toán
600 000
700 000
800 000
380 000
390 000
400 000
399 300
399 400
399 500
Chào
Tạm
Các em
Biệt
nguon VI OLET