Toán – Lớp 4
Luyện tập.
(Trang 16)
- Ba trăm hai mươi bảy triệu không nghìn hai trăm năm mươi:
327 000 250
KIỂM TRA BÀI CŨ
* Viết số:
Bốn trăm triệu không trăm hai mươi bảy nghìn tám trăm năm mươi chín.
400 027 859
5
7
6
1
5
9
0
0
3
Viết số:
Đọc số:
* Đọc và viết số sau:
576 159 003
Năm trăm bảy mươi sáu triệu một trăm năm mươi chín nghìn không trăm linh ba.
1. Viết theo mẫu:
* Đọc số: Ba trăm mười lăm triệu bảy trăm nghìn tám trăm linh sáu
* Viết số:
315
700
806
850
304
900
8 5 0
3 0 4
9 0 0
4 0 3
2 1 0
7 1 5
* Bài 2: Đọc các số sau :
32
640
507
: Ba mươi hai
triệu
sáu trăm bốn mươi
nghìn
năm trăm linh bảy.
85
000
120
: Tám mươi lăm
triệu
không nghìn
một trăm hai mươi.
8
500
658
: Tám
triệu
năm trăm
nghìn
sáu trăm
năm mươi tám.
* Bài 2: Đọc các số sau :
178
640
507
: Một trăm bảy mươi tám
triệu
sáu
nghìn
năm trăm linh bảy.
trăm bốn mươi
830
402
960
: Tám trăm ba mươi
triệu
bốn trăm
nghìn
chín trăm sáu mươi.
linh hai
1
000
001
: Một
triệu
không
nghìn
không trăm
linh một.
* Bài 3: Viết các số sau :
a) Sáu trăm mười ba triệu :
613
000
000
b) Một trăm ba m­ươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn:
131
405
131 405 000
c) Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba :
512
326
103
512
326
103
* Bài 3: Viết các số sau :
d) Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai :
86
004
702
86
004
702
e) Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi :
800
004
720
800
004
720
Bài 4: Nêu giá trị của chữ số 5 trong mỗi số sau :
a) Giá trị chữ số 5 trong số 715 638 là:
5 000
b) Giá trị chữ số 5 trong số 571 638 là:
500 000
c) Giá trị chữ số 5 trong số 836 571 là:
500
4 3 6 5 0 0 2 0 1
6 0 3 0 0 2 0 5
5 0 4 0 0 2 0 0 1
340
756
003
205
037
060
70
035
492
70 000
900 000
400 000
700 000 000
900
4000
700 000 000
90
38 000
39 000
40 000
41 000
170 000
170 100
170 200
170 300
83 280
83 300
83 310
83 320
nguon VI OLET