SGK/Trang 3
Thứ ba, ngày 05 tháng 10 năm 2021
Toán
Ôn tập các số đến 100 000
Bài 1:
a) Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
0
10 000
30 000




20 000
40 000
50 000
60 000
b) Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
36 000 ; 37 000 ; … ; … ; … ; 41 000; …
36 000 ; 37 000 ; 38 000 ; 39 000 ; 40 000 ; 41 000 ; 42 000
Viết số
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
42 571
63 850
8105
70 008
Bốn mươi hai nghìn năm trăm bảy mươi mốt
Chín mươi mốt nghìn chín trăm linh bảy
Mười sáu nghìn hai trăm mười hai
Bảy mươi nghìn không trăm linh tám
3
0
4
2
5
7
1
6
8
5
0
9
1
9
7
1
1
6
2
2
0
8
1
5
Bài 2: Viết theo mẫu:
Bài 3: a) Viết mỗi số sau thành tổng (theo mẫu):
8723; 9171; 3082; 7006.
Mẫu: 8723 = 8000 + 700 + 20 + 3.
= 9000 + 100 + 70 + 1
= 7000 + 80 + 2
= 7000 + 6
7000 + 300 + 50 + 1 =
6000 + 200 + 3 =
7351
6203
b) Viết theo mẫu:
Mẫu: 9000 + 200 + 30 + 2 = 9232.
Bài 4: Tính chu vi các hình sau:
B
A
D
C
N
P
M
H
G
Q
K
I
6 cm
4 cm
4 cm
3 cm
4 cm
8 cm
5 cm
5 cm
Bài 4: Tính chu vi các hình sau:
B
A
D
C
6 cm
4 cm
4 cm
3 cm
Chu vi hình tứ giác ABCD là:
6 + 4 + 3 + 4 = 17 (cm)
Bài 4: Tính chu vi các hình sau:
N
P
M
Q
4 cm
8 cm
Chu vi hình chữ nhật MNPQ là:
(8 + 4) x 2 = 24 (cm)
Bài 4: Tính chu vi các hình sau:
H
G
K
I
5 cm
5 cm
Chu vi hình vuông GHIK là:
5 x 4 = 20 (cm)
nguon VI OLET