1
2
3
4
Ô cửa bí mật
Qua nội dung tiếp theo
Đọc số sau: 96 315
QUAY VỀ
Đọc số sau: 796 315
QUAY VỀ
Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm viết là:
A. 6315
B. 63115
C. 630115
D. 630015
QUAY VỀ
Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu viết là:
A. 723 936
B. 72 936
C. 7936
D. 72 396
QUAY VỀ
1. Viết theo mẫu:
425 301
Bốn trăm hai mươi lăm nghìn ba trăm linh một
728 309
Bốn trăm hai mươi lăm nghìn bảy trăm ba mươi sáu
7
2
8
3
0
9
4
2
5
7
3
6
2. a) Đọc các số sau: 2453; 65243; 762543; 53620
b) Cho biết chữ số 5 ở mỗi số trên thuộc hàng nào.
a) 
Số 2453 đọc là:
Số 65 243 đọc là:
Số 762 543 đọc là:
Số 53 620 đọc là: 
hai nghìn bốn trăm năm mươi ba.
sáu mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi ba.
bảy trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm bốn mươi ba
năm mươi ba nghìn sáu trăm hai mươi.
b) Chữ số 5 trong số 2453 thuộc
Chữ số 5 trong số 65 243 thuộc
Chữ số 5 trong số 762 543 thuộc
Chữ số 5 trong số 53 620 thuộc
hàng chục
hàng nghìn
hàng trăm
hàng chục nghìn
3. Viết các số sau:
a. Bốn nghìn ba trăm

b. Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu

c. Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một

d. Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm

e. Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt

g. Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín
4300
24 316
24 301
180 715
307 421
999 999
300 000; 400 000; 500 000; ……… ; ……… ; ………

b) 350 000; 360 000; 370 000; ……… ; ……… ; ………

c) 399 000; 399 100; 399 200; ……… ; ……… ; ………

d) 399 940; 399 950; 399 960; ……… ; ……… ; ………

e) 456 784; 456 785; 456 786; ……… ; ……… ; ………
4. Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
600 000
700 000
800 000
380 000
390 000
400 000
399 300
399 400
399 500
399 970
399 980
399 990
456 787
456 788
456 789
nguon VI OLET