Triệu và lớp triệu
342 157 413
3
1
4
7
5
1
2
4
3
Ba mươi hai triệu .
Ba mươi hai triệu năm trăm mười sáu nghìn .
Tám trăm ba mươi bốn triệu hai trăm chín mươi mốt nghìn bảy trăm mười hai .
Ba trăm linh tám triệu hai trăm năm mươi nghìn bảy trăm linh năm .
Năm trăm triệu hai trăm linh chín nghìn không trăm ba mươi bảy .
Một trăm hai mươi ba triệu bốn trăm năm mươi sáu nghìn bảy trăm tám mươi chín .
BÀI 2 : ĐỌC SỐ
7 312 836
57 602 511
351 600 307
900 370 200
400 070 192
19 000 909
BÀI 3 : VIẾT SỐ
a) Mười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mười bốn .
c) Bốn trăm triệu không trăm ba mươi sáu nghìn một trăm linh năm .
d) Bảy trăm triệu không nghìn hai trăm ba mươi mốt .
b) Hai trăm năm mươi ba triệu năm trăm sáu mươi tư nghìn tám trăm tám mươi tám .
10
250
214
10 250 214
253 564 888
400 036 105
700 000 231
CHÚC CÁC BẠN HỌC HÀNH CHĂM CHỈ
nguon VI OLET