TRIỆU VÀ LỚP TRIỆU
TOÁN
NHẮC LẠI KIẾN THỨC
6 5 3 7 2 0
LỚP ĐƠN VỊ
LỚP NGHÌN
Xác định từng chữ số thuộc hàng nào, lớp nào?
gọi là
1 000 000
1 triệu
10 trăm nghìn
,viết là:
gọi là
10 000 000
1 chục triệu
10 triệu
,viết là:
gọi là
100 000 000
1 trăm triệu
10 chục triệu
,viết là:
HÀNG TRIỆU, CHỤC TRIỆU, TRĂM TRIỆU
LỚP TRIỆU
Hàng triệu
Hàng chục triệu
Hàng trăm triệu
LỚP TRIỆU
Lớp triệu gồm các hàng: triệu, chục triệu, trăm triệu.
Hàng đơn vị
Hàng chục
Hàng trăm
Hàng nghìn
Hàng chục nghìn
Hàng trăm nghìn
Hàng triệu
Hàng chục triệu
Hàng trăm triệu
LUYỆN TẬP
Đếm thêm 1 triệu từ 1 triệu đến 10 triệu
+ Một triệu
Bài tập 1
Hai triệu
Ba triệu
Bốn triệu
Một triệu
Năm triệu
Chín triệu
Sáu triệu
Bảy triệu
Tám triệu
Mười triệu
Một triệu
Bài tập 2: Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu)
10 000 000
20 000 000
30 000 000
40 000 000
50 000 000
60 000 000
70 000 000
80 000 000
90 000 000
200 000 000
300 000 000
Bài tập 3: Viết các số sau và cho biết mỗi số có bao nhiêu chữ số, mỗi số có bao nhiêu chữ số 0:
50 000
7 000 000
36 000 000
900 000 000
5
4
7
6
8
6
9
8
Viết các số
bao nhiêu
chữ số
bao nhiêu chữ số 0
Lớp triệu gồm các hàng: triệu, chục triệu, trăm triệu.
3
4
2
1
5
7
4
3
1
Viết và đọc số theo bảng:
Viết số:
342
157
413
Đọc số:
Ba trăm bốn mươi hai triệu một trăm năm mươi bảy nghìn bốn trăm mười ba.
32 000 000
32 516 000
32 516 497
Ba mươi hai triệu
Ba mươi hai triệu năm trăm mười sáu nghìn
Ba mươi hai triệu năm trăm mười sáu nghìn bốn trăm chín mươi bảy
Bài 1: Viết và đọc số theo bảng:
834 291 712
Tám trăm ba mươi tư triệu hai trăm chín mươi mốt nghìn bảy trăm mười hai
308 250 705
Ba trăm linh tám triệu hai trăm năm mươi nghìn bảy trăm linh năm
500 209 037
Năm trăm triệu hai trăm linh chín nghìn không trăm ba mươi bảy
Bài 2 /15:
Đọc các số sau
7 312 836
57 602 511
351 600 307
7 312 836
Bảy triệu ba trăm mười hai nghìn tám trăm ba mươi sáu.
Mẫu :
;
;
;
900 370 200
400 070 192
7 312 836
57 602 511
351 600 307
900 370 200
400 070 192
;
;
;
Năm mươi bảy triệu sáu trăm linh hai nghìn năm trăm mười một.
Bài 2 / 15:
Đọc các số sau
7 312 836
57 602 511
351 600 307
900 370 200
400 070 192
;
;
;
* Ba trăm năm mươi mốt triệu sáu trăm nghìn ba trăm linh bảy.
Bài 2 / 15:
Đọc các số sau
7 312 836
57 602 511
900 370 200
351 600 307
400 070 192
;
;
;
* Chín trăm triệu ba trăm bảy mươi nghìn hai trăm.
Bài 2 / 15:
Đọc các số sau
7 312 836
57 602 511
400 070 192
351 600 307
900 370 200
;
;
;
* Bốn trăm triệu không trăm bảy mươi nghìn một trăm chín mươi hai.
Bài 2 / 15:
Đọc các số sau
nguon VI OLET