Thể loại Giáo án bài giảng Cùng học Tin học 4
Số trang 1
Ngày tạo 4/19/2017 2:27:37 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.24 M
Tên tệp de thi toan hk 2 doc
Trắc nghiệm :
|
7 đ |
Câu 1: |
Em hãy khoanh vào chữ cái trước ý đúng : ( M 1 ) |
(1đ ) |
|||||||
1.1 |
Giá trị của chữ số 6 trong số 386572 |
|
|||||||
|
A. 6 |
B. 60 |
C. 600 |
D. 6000 |
|
||||
1.2 |
Phân số nào dưới đây lớn hơn hơn 1 ? |
|
|||||||
|
A. |
B. |
C. |
D. |
|
||||
Câu 2: |
Em hãy khoanh vào chữ cái trước ý đúng : ( M 1 ) |
(1đ ) |
|||||||
2.1 |
Phân số lớn nhất trong các phân số ; ; ; là : |
|
|||||||
|
A. |
B. |
C. |
D. |
|
||||
2.2 |
Phân số nào dưới đây là phân số tối giản ? |
|
|||||||
|
A. |
B. |
C. |
D. |
|
||||
Câu 3: |
Em hãy khoanh vào chữ cái trước ý đúng : ( M 2 ) |
(1đ ) |
|||||||
3.1 |
Số thích hợp điền vào chỗ chấm trong các phân số: = là : |
|
|||||||
|
A. 1 |
B. 2 |
C. 3 |
D. 4 |
|
||||
3.2. |
Số thích hợp viết vào chỗ chấm để 15m2 2dm2 = ........... dm2 là: |
|
|||||||
|
A. 15200 |
B. 152 |
C. 1520 |
D. 1502 |
|
||||
Câu 4 |
Đúng ghi Đ ; Sai ghi S vào ô trống đáp án ( M2 ) |
(1đ) |
|||||||
|
Phép tính |
Đáp án |
|
||||||
4.1 |
+ = 2 |
|
|
||||||
4.2 |
- = |
|
|
||||||
4.3 |
x = |
|
|
||||||
4.4 |
: = |
|
|
||||||
Câu 5 |
Chu vi hình vuông bằng m có cạch hình vuông là : ( M3 ) |
( 1đ ) |
||||||||||
A. m |
B. m |
C. m |
D. m |
|
||||||||
Câu 6 |
Em hãy khoanh vào chữ cái trước ý đúng : ( M 3 ) |
( 1đ ) |
||||||||||
6.1 |
giờ = ………… phút |
|
||||||||||
|
A. 20 phút |
B. 30 phút |
C. 40 phút |
D. 50 phút |
|
|||||||
6.2 |
Nối hai phân số bằng nhau từ cột A vào cột B ( M 3 ) |
(1đ ) |
||||||||||
A |
|
1 |
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||
B |
|
|
|
|
|
|||||||
Tự luận : ( M 4 ) |
( 3đ )
|
|||||||||||
Câu 7 |
Tính bằng cách thuận tiện |
( 1đ ) |
||||||||||
|
=
|
|
||||||||||
Câu 8 |
Tìm x |
( 1đ ) |
||||||||||
x x + x x = |
|
|||||||||||
|
||||||||||||
|
||||||||||||
Câu 9: |
Bài toán |
( 1đ ) |
||||||||||
Một sân vườn hình chữ nhật có chiều dài 360 m. chiều rộng bằng chiều dài. Tìm chu vi và diện tích sân vườn đó ? Bài làm
|
III–ĐÁP ÁN TOÁN HỌC KÌ II
I–Trắc nghiệm : ( 7 đ )
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
||||||
1.1 |
1.2 |
2.1 |
2.2 |
3.1 |
3.2 |
4.1 |
4.2 |
4.3 |
4.4 |
|
Đáp án |
D |
C |
A |
A |
A |
D |
Đ |
Đ |
Đ |
S |
Điểm |
0, 5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0, 25 |
0, 25 |
0,25 |
0,25 |
Câu |
5 |
6 |
6.2 |
||||
|
6.1 |
A |
|
1 |
|
|
|
Đáp án |
D |
C |
B |
|
|
|
|
Điểm |
1 đ |
0, 5 đ |
|
1 đ |
II–Tự luận : ( 3 đ )
Câu |
7 |
8 |
Đáp án |
= = 1 + 1 = 2 |
x x = x x 1 = x = |
Điểm |
1 đ |
1 đ |
Câu 9 : ( 1 đ )
MA TRẬN
1– MA TRẬN MÔN TOÁN HỌC KÌ II LỚP 4/2
TT |
Chủ đề |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Mức 4 |
Tổng |
||||||
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
|||
1 |
Số học |
Số câu |
2
|
|
1 |
|
1 |
|
|
3 |
4 |
3 |
Số điểm |
2 |
|
2 |
|
1 |
|
|
3 |
5 |
3 |
||
2 |
Đại lượng và đo đại lượng |
Số câu |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
Số điểm |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
||
3 |
Yếu tố Hình học |
Số câu |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
Số điểm |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
||
Tổng cộng |
Số câu |
2 |
|
1 |
|
3 |
|
|
3 |
6 |
3 |
|
Số điểm |
2 |
|
2 |
|
3 |
|
|
3 |
7 |
3 |
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả