Thứ
|
Buổi dạy
|
Tiết
|
Môn
|
Tên bài
|
Thời lượng
|
Nội dung điều chỉnh
|
|
|
1
|
SHTT
|
|
30
|
|
2
|
Thể dục
|
Giới thiệu chương trình, tổ chức lớp
|
35
|
|
3
|
Tiếng Việt
|
Thương người như thể thương thân t1)
|
40
|
|
4
|
TCTV
|
Luyện đọc bài hạt nắng bé con
|
35
|
|
|
1
|
HDTNST
|
An bum kĩ niệm đáng nhớ của tôi(t1)
|
40
|
|
2
|
Toán
|
Ôn tập các số đến 100000(t1)
|
35
|
|
3
|
Mĩ thuật
|
Những mảng màu thú vị(t1)
|
30
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
Thương người như thể thương thân (t2)
|
35
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Thương người như thể thương thân (t3)
|
35
|
|
3
|
Đạo đức
|
Trung thực trong học tập(t1)
|
35
|
|
4
|
TCTV
|
|
35
|
|
|
1
|
Toán
|
Ôn tập các số đến 100000(t2)
|
40
|
|
2
|
TCT
|
Ôn tập các phép tính
|
30
|
|
3
|
Địa lí
|
Môn lịch sử và địa lí
|
35
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
Thương người, người thương (t1)
|
40
|
|
2
|
Kỹ thuật
|
Vật liệu và dụng cụ cắt khâu thêu(t1)
|
35
|
|
3
|
Thể dục
|
Tập hợp hàng dọc, dóng hàng
|
35
|
|
4
|
Khoa học
|
Con người cần gì để sống?
|
35
|
|
|
1
|
Toán
|
Biểu thức có chứa một chữ(t1)
|
40
|
|
2
|
TCT
|
Ôn tập các phép tính với số tự nhiên
|
30
|
|
3
|
Lịch sử
|
Môn lịch sử và địa lí
|
35
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
Thương người, người thương (t2)
|
35
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Thương người, người thương (t3)
|
35
|
|
3
|
Toán
|
Biểu thức có chứa một chữ(t2)
|
40
|
|
4
|
TCT
|
Ôn tập các phép tính với số tự nhiên
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|