Mạch kiến thức kĩ năng
|
Số câu
Số điểm
Câu số
Tỉ lệ
|
Mức 1
|
Mức 2
|
Mức 3
|
Mức 4
|
Tổng
|
TN
|
TL
|
TN
|
TL
|
TN
|
TL
|
TN
|
TL
|
TN
|
TL
|
1. Số học: Số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên.
|
Số câu
|
2
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
4
|
1
|
Số điểm
|
2
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
4
|
1
|
Câu số
|
3; 4
|
|
5; 6
|
8
|
|
|
|
|
|
|
Tỉ lệ
|
10 %
|
|
20 %
|
10 %
|
|
|
|
|
40 %
|
10 %
|
2. Đại lượng và đo đại lượng: Đơn vị đo khối lượng, thời gian.
|
Số câu
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
Số điểm
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Câu số
|
1; 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỉ lệ
|
20 %
|
|
|
|
|
|
|
|
10 %
|
|
3. Yếu tố hình học:
góc vuông, góc tù, góc nhọn, góc bẹt.
|
Số câu
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
Số điểm
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
Câu số
|
|
|
|
|
7
|
|
|
|
|
|
Tỉ lệ
|
|
|
|
|
10 %
|
|
|
|
10 %
|
|
4. Giải bài toán
- Tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó.
- Trung bình cộng.
|
Số câu
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
Số điểm
|
|
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
3
|