1. Kĩ năng gõ văn bản bằng phương pháp 10 ngón
|
Số câu
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Số điểm
|
0.5
|
|
|
|
|
|
|
|
0.5
|
5%
|
2. Soạn thảo văn bản: Tạo bảng, chỉnh sửa cấu trúc và căn lề trong bảng
|
Số câu
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
|
Số điểm
|
0.5
|
|
|
|
|
|
|
3.0
|
3.5
|
35%
|
3. Soạn thảo văn bản: Chèn hình ảnh vào văn bản
|
Số câu
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Số điểm
|
|
|
0.5
|
|
|
|
|
|
0.5
|
5%
|
4. Lập trình Logo: Vẽ hình bằng vòng lặp lồng nhau
|
Số câu
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
2
|
2
|
Số điểm
|
|
|
0.5
|
|
|
3.0
|
|
|
3.5
|
35%
|
5. Lập trình Logo: Thực hiện các thủ tục
|
Số câu
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
Số điểm
|
0.5
|
0.5
|
|
|
|
|
|
|
1.0
|
10%
|
6. Lập trình Logo: Tạo các hình mẫu trang trí, viết chữ và làm tính
|
Số câu
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
Số điểm
|
0.5
|
0.5
|
|
|
|
|
|
|
1.0
|
10%
|
Tổng
|
Số câu
|
4
|
2
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
10
|
|
Số điểm
|
2.0
|
1.0
|
1.0
|
–
|
–
|
3.0
|
–
|
3.0
|
10
|
100%
|
Tỉ lệ %
|
20%
|
10%
|
10%
|
0%
|
0%
|
30%
|
0%
|