TRƯỜNG TH&THCS
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

LỘC THỊNH
Độc lập –Tự do – Hạnh phúc

CHUYÊN MÔN TIỂU HỌC







PHÂN PHỐI THỜI LƯỢNG CÁC MÔN HỌC
VÀ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC
KHỐI LỚP4 ; NĂM HỌC 2021-2022

TT
Hoạt động giáo dục
Số tiết lớp A1
Số tiết lớp A2
Số tiết lớp A3
Số tiết lớp A4
Số tiết lớp A5



Tổng
HK1
HK2
Tổng
HK1
HK2
Tổng
HK1
HK2
Tổng
HK1
HK2
Tổng
HK1
HK2

1. Môn học/hoạt động giáo dục bắt buộc

1
Tiếng Việt
 270
144
136
 280
144
136
 280
144
136
 280
144
136
 280
144
136

2
Toán
 175
90
85
 175
90
85
 175
90
85
 175
90
85
 175
90
85

3
Ngoại ngữ : Tiếng Anh
70
36
34
70
36
34
70
36
34
70
36
34
70
36
34


( đối với lớp 3,4,5)
















4
Đạo đức
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17

5
Tự nhiên và Xã hội
















6
Lịch sử và Địa lí
70
36
34
70
36
34
70
36
34
70
36
34
70
36
34

7
Khoa học
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17

8
Tin học và Công nghệ
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17

9
Thể dục ( lớp 3,4,5))
70
36
34
70
36
34
70
36
34
70
36
34
70
36
34

10
Giáo dục thể chất (lớp 1,2)
















11
Nghệ thuật (Âm nhạc,)
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17

12
Nghệ thuật (Mĩ thuật)
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17

13
Hoạt động trải nghiệm
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17

14
Kĩ thuật
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17
 35
18
17

….
….
















2. Môn học tự chọn

1
Tiếng dân tộc thiểu số
















2
Ngoại ngữ 1: Tiếng Anh (lớp 1, 2) đối với CTPT 2018
















3
Ngoại ngữ 1: Tiếng Anh (lớp 3, 4,5) đối với CT 2006
70
36
34
70
36
34
70
36
34
70
36
34
70
36
34

4
Hoạt động trải nghiệm
 35
 18
 17
 35
 18
 17
 35
 18
 17
 35
 18
 17
 35
 18
 17

3. Hoạt động củng cố, tăng cường (Số tiết tăng cường buổi học thứ 2 của mỗi môn
nguon VI OLET