Biểu mẫu số 7

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

 

     PHÒNG GD VÀ ĐT HOÀI NHƠN 

TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 2 HOÀI TÂN

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2017 – 2018

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học/số lớp

21/23

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

8

-

2

Phòng học bán kiên cố

13

-

3

Phòng học tạm

/

-

4

Phòng học nhờ, mượn

/

-

III

Số điểm trường

03

-

IV

Tổng diện tích đất (m2)

33.934

48,13

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

30.345

43,04

VI

Tổng diện tích các phòng

1.728

 

1

Diện tích phòng học (m2)

1.344

1,91

2

Diện tích thư viện (m2)

64

0,09

3

Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2)

/

/

4

Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2)

64

0,09

5

Diện tích phòng ngoại ngữ (m2)

 

 

6

Diện tích phòng học tin học (m2)

64

0,09

7

Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2)

32

0,045

8

Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2)

 

 

9

Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2)

32

0,045

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định

25

25/23 = 1,1

1.1

Khối lớp 1

5

1,25

1.2

Khối lớp 2

5

1,25


1.3

Khối lớp 3

5

1,0

1.4

Khối lớp 4

5

1,0

1.5

Khối lớp 5

5

1,0

2

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định

00

0,0

2.1

Khối lớp 1

00

0

2.2

Khối lớp 2

00

0

2.3

Khối lớp 3

00

0

2.4

Khối lớp 4

00

0

2.5

Khối lớp 5

00

0

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)

18

Số học sinh/bộ

39,2

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

3

0,13

2

Cát xét

1

0,043

3

Đầu Video/đầu đĩa

1

0,43

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

2

0,086

5

Máy photo

1

0,43

6

Laptop

1

0,43

 

 

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

24

XI

Nhà ăn

220

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

00 m2

00

00 hs/chỗ

XIII

Khu nội trú

00

00

00

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho

học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ


1

Đạt chuẩn vệ sinh*

00

00

3

 

80/705

= 0,113

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

00

00

0

00

 

 

(*Theo Quyết định số 41/2010/QĐ-BGĐT ngày 31/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu – điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh). 

 

 

 

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

 

                 Hoài Tân, ngày 15 tháng  9 năm 2017

            Thủ trưởng đơn vị

         (Ký tên, đóng dấu)

 

 

 

 

        Nguyễn Thị Bích Sương

nguon VI OLET